🔍 Search: LÀM SINH SÔI NẢY NỞ
🌟 LÀM SINH SÔI N… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
증가시키다
(增加 시키다)
Động từ
-
1
수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
1 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn
-
1
수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
🌟 LÀM SINH SÔI NẢY NỞ @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
양식하다
(養殖 하다)
Động từ
-
1.
물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 하다.
1. NUÔI TRỒNG: Nuôi cá, rong biển, tảo biển, nấm... một cách nhân tạo và làm sinh sôi nảy nở.
-
1.
물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 하다.